scie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scie /si/ |
scies /si/ |
scie gc
- Lưỡi cưa, cưa.
- Scie circulaire — cưa tròn
- (Động vật học) Cá đao.
- (Âm nhạc) Đàn cưa.
- (Thân mật) Người quấy rầy; điều bực mình.
- Điều nhàm, điếu nhắc đi nhắc lại.
- en dents de scie — hình răng cưa
- Crête en dents de scie — chỏm núi hình núi răng cưa
Tham khảo[sửa]
- "scie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)