Bước tới nội dung

scie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scie
/si/
scies
/si/

scie gc

  1. Lưỡi cưa, cưa.
    Scie circulaire — cưa tròn
  2. (Động vật học) đao.
  3. (Âm nhạc) Đàn cưa.
  4. (Thân mật) Người quấy rầy; điều bực mình.
  5. Điều nhàm, điếu nhắc đi nhắc lại.
    en dents de scie — hình răng cưa
    Crête en dents de scie — chỏm núi hình núi răng cưa

Tham khảo

[sửa]