Bước tới nội dung

scintillometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪn.tᵊl.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

scintillometer /ˌsɪn.tᵊl.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. Máy đếm nhấp nháy.

Tham khảo

[sửa]