Bước tới nội dung

scolarisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skɔ.la.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scolarisation
/skɔ.la.ʁi.za.sjɔ̃/
scolarisation
/skɔ.la.ʁi.za.sjɔ̃/

scolarisation gc /skɔ.la.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự mở trường học.
  2. Sự đi học, quá trình đi học.

Tham khảo

[sửa]