Bước tới nội dung

scollop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

scollop

  1. (Động vật học) Con điệp.
  2. Nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn).
  3. Cái chảo nhỏ.
  4. (Số nhiều) Vật trang trí kiểu vỏ sò.

Ngoại động từ

[sửa]

scollop ngoại động từ

  1. Nấu (thức ăn) trong vỏ sò.
  2. Trang trí bằng vật kiểu vỏ sò.

Tham khảo

[sửa]