scourer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɑʊ.ə.rɜː/

Danh từ[sửa]

scourer /ˈskɑʊ.ə.rɜː/

  1. Miếng cọ nồi.
  2. Bột để cọ nồi.

Tham khảo[sửa]