scoutmaster
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɑʊt.ˌmæs.tɜː/
Danh từ
[sửa]scoutmaster /ˈskɑʊt.ˌmæs.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "scoutmaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scoutmaster /ˈskɑʊt.ˌmæs.tɜː/