Bước tới nội dung

scrape-good

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskreɪp.ˈɡʊd/

Danh từ

[sửa]

scrape-good /ˈskreɪp.ˈɡʊd/

  1. Người biển lận, người tham lam.

Tính từ

[sửa]

scrape-good /ˈskreɪp.ˈɡʊd/

  1. Biển lận; tham lam.

Tham khảo

[sửa]