Bước tới nội dung

scrape-penny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskreɪp.ˈpɛ.ni/

Danh từ

[sửa]

scrape-penny /ˈskreɪp.ˈpɛ.ni/

  1. Người hà tiện, người bòn nhặt từng xu.

Tham khảo

[sửa]