scraper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskreɪ.pɜː/
Danh từ
[sửa]scraper /ˈskreɪ.pɜː/
- Người nạo, người cạo.
- Người kéo viôlông cò cử.
- Cái nạo, vật dụng dùng để cạo.
- shoe scraper — cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)
Tham khảo
[sửa]- "scraper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)