Bước tới nội dung

scrupule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skʁy.pyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scrupule
/skʁy.pyl/
scrupules
/skʁy.pyl/

scrupule /skʁy.pyl/

  1. Sự ngại ngừng, sự đắn đo.
    étaler son luxe sans scrupule — phô trương sự xa hoa của mình không chút ngại ngùng
  2. Sự chu đáo.
    Faire quelque chose avec scrupule — làm việc gì chu đáo
  3. (Khoa đo lường) ,(từ cũ, nghĩa cũ) scrupule (bằng 1, 137 gam).
    se faire un scrupule de quelque chose — ngại làm điều gì

Tham khảo

[sửa]