scrupulous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskruː.pjə.ləs/
Hoa Kỳ | [ˈskruː.pjə.ləs] |
Tính từ
[sửa]scrupulous /ˈskruː.pjə.ləs/
- Đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ.
- scrupulous care — sự cẩn thận quá tỉ mỉ
Tham khảo
[sửa]- "scrupulous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)