scurvy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɜː.vi/

Tính từ[sửa]

scurvy /ˈskɜː.vi/

  1. Đê tiện, hèn hạ, đáng khinh.
    a scurvy fellow — một gã đê tiện
    a scurvy trick — một thủ đoạn hèn hạ

Danh từ[sửa]

scurvy /ˈskɜː.vi/

  1. (Y học) Bệnh scobat.

Tham khảo[sửa]