Bước tới nội dung

scutate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

scutate

  1. (Động vật học) Có tấm vảy, có mai.
  2. (Thực vật học) Hình khiên.

Tham khảo

[sửa]