Bước tới nội dung

scutellum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skuː.ˈtɛ.ləm/

Danh từ

[sửa]

scutellum /skuː.ˈtɛ.ləm/

  1. (Sinh vật học) Vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim... ).

Tham khảo

[sửa]