Bước tới nội dung

sea-purse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈpɜːs/

Danh từ

[sửa]

sea-purse /ˈsi.ˈpɜːs/

  1. Vỏ trứnggai của cá mập.

Tham khảo

[sửa]