secrétaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.kʁe.tɛʁ/
![]() | [yn sø.kʁɛ.tɛʁ] |
![]() | [sə.kʁe.taɛ̯ʁ] |
(Không chính thức)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | secrétaire /sə.kʁe.tɛʁ/ |
secrétaires /sə.kʁe.tɛʁ/ |
Số nhiều | secrétaire /sə.kʁe.tɛʁ/ |
secrétaires /sə.kʁe.tɛʁ/ |
secrétaire /sə.kʁe.tɛʁ/
- Thư ký, bí thư.
- Secrétaire de séance — thư ký buổi họp
- Secrétaire dactylographe — thư ký đánh máy
- Secrétaire de rédaction — thư ký tòa soạn (báo)
- Secrétaire d’ambassade — bí thư đại sứ quán
- Secrétaire général — tổng thư ký, tổng bí thư
- secrétaire d’Etat — tổng trưởng+ bộ trưởng bộ Ngoại giao (Mỹ)+ Tổng trưởng Ngoại giao (Tòa thánh)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
secrétaire /sə.kʁe.tɛʁ/ |
secrétaires /sə.kʁe.tɛʁ/ |
secrétaire gđ /sə.kʁe.tɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "secrétaire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)