secrétariat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.kʁe.ta.ʁja/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
secrétariat
/sə.kʁe.ta.ʁja/
secrétariats
/sə.kʁe.ta.ʁja/

secrétariat /sə.kʁe.ta.ʁja/

  1. Chức thư ký, chức bí thư, chức tổng trưởng.
    Secrétariat général — chức tổng thư ký, chức tổng bí thư
    Secrétariat d’Etat — chức tổng trưởng
  2. Văn phòng.
    Adressez-vous au secrétariat — xin lên hỏi văn phòng
  3. (Chính trị) Ban bí thư.

Tham khảo[sửa]