Bước tới nội dung

sectional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɛk.ʃnəl/

Tính từ

sectional /ˈsɛk.ʃnəl/

  1. (Thuộc) Tầng lớp.
  2. (Thuộc) Mặt cắt; chia theo mắt cắt.
  3. (Thuộc) Đoạn.

Tham khảo