sedative
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛ.də.tɪv/
Danh từ[sửa]
sedative (số nhiều sedatives) /ˈsɛ.də.tɪv/
Tính từ[sửa]
sedative (không so sánh được) /ˈsɛ.də.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)