seemliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsim.li.nəs/

Danh từ[sửa]

seemliness /ˈsim.li.nəs/

  1. Sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang.
  2. Sự thích đáng.
  3. Tính lịch sự.

Tham khảo[sửa]