seile
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å seile |
Hiện tại chỉ ngôi | seil er |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
seile
- Đi biển, vượt biển, đi tàu biển.
- Båten seiler under norsk flagg.
- Han har seilt som matros på østen.
- å la noe(n) seile sin egen sjø — Bỏ mặc việc gì (ai) cho số phận định đoạt.
- Điều khiển, lái tàu.
- Han seiler godt.
- Lượn, bay lượn.
- ørnen seilte på sterke vinger.
- Quay cuồng.
- Hele rommet seilte for ham.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "seile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)