Bước tới nội dung

self-advancement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.əd.ˈvænt.smənt/

Danh từ

[sửa]

self-advancement /ˈsɛɫf.əd.ˈvænt.smənt/

  1. Sự tiến bộ của chính mình.

Tham khảo

[sửa]