Bước tới nội dung

self-annihilation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ə.ˌnɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-annihilation /.ə.ˌnɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự tự quên hẳn mình, sự tự sát.

Tham khảo

[sửa]