self-cocking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkɑː.kɪŋ/

Tính từ[sửa]

self-cocking /.ˈkɑː.kɪŋ/

  1. , mổ tự động (súng).

Tham khảo[sửa]