self-portrait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈpɔr.trət/

Danh từ[sửa]

self-portrait /ˈsɛɫf.ˈpɔr.trət/

  1. Bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ.
  2. Bài tự tả.

Tham khảo[sửa]