Bước tới nội dung

self-reproach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.rɪ.ˈproʊtʃ/

Danh từ

[sửa]

self-reproach /ˈsɛɫf.rɪ.ˈproʊtʃ/

  1. Sự tự trách mình, sự ân hận.

Tham khảo

[sửa]