semaine
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.mɛn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
semaine /sə.mɛn/ |
semaines /sə.mɛn/ |
semaine gc /sə.mɛn/
- Tuần, tuần lễ.
- Công việc trong tuần.
- Lương hằng tuần; tiền tiêu hằng tuần.
- Recevoir sa semaine — lĩnh lương hằng tuần
- Bộ bảy cái.
- à la petite semaine — thiếu tính toán lâu dài, đến đâu hay đố
- être de semaine — trực tuần
- prêter à la petite semaine — (từ cũ, nghĩa cũ) cho giật nóng lãi nặng
- semaine anglaise — tuần lễ Anh (nghỉ chiều thứ bảy)
- semaine des quatre jeudis — xem jeudi
- semaine sainte — tuần lễ thánh (trước lễ Phục sinh)
Tham khảo[sửa]
- "semaine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)