Bước tới nội dung

semilethal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈli.θəl/

Tính từ

[sửa]

semilethal /.ˈli.θəl/

  1. Nửa gây chết.

Danh từ

[sửa]

semilethal /.ˈli.θəl/

  1. Gen nửa gây chết.

Tham khảo

[sửa]