Bước tới nội dung

seminal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mə.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

seminal /ˈsɛ.mə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản.
  2. Có thể sinh sản được.
  3. ảnh hưởng lớn, quan trọng đến những thế hệ sau.
    The discovery of electricity was a seminal development in the history of science — Phát hiện ra điện là một bước phát triển quan trọng đối với lịch sử khoa học.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]