Bước tới nội dung

seminiferous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛ.mə.ˈnɪ.fə.rəs/

Tính từ

[sửa]

seminiferous /ˌsɛ.mə.ˈnɪ.fə.rəs/

  1. Chứa hạt giống.
  2. Chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh.

Tham khảo

[sửa]