Bước tới nội dung

semis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
semis
/sə.mi/
semis
/sə.mi/

semis /sə.mi/

  1. Sự gieo hạt; cách gieo hạt.
  2. Nương mạ, đất gieo.
    Marcher dans un semis — đi trong nương mạ
  3. Cây mạ, cây giống.
    Des semis vigoureux — cây giống cứng cáp
  4. Trang trí lấm tấm.

Tham khảo

[sửa]