senhora

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈnjɔr.ə/

Danh từ[sửa]

senhora /.ˈnjɔr.ə/

  1. Đàn bà có chồngnói tiếng Bồ Đào Nha.
  2. (Đứng trước tên người) (người nói tiếng Bồ Đào Nha và có chồng).

Tham khảo[sửa]