senhorita

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsi.njə.ˈri.tə/

Danh từ[sửa]

senhorita /ˌsi.njə.ˈri.tə/

  1. Cô gái chưa chồng nói tiếng Bồ Đào Nha.
  2. (Trước tên người) (chưa chồng, nói tiếng Bồ Đào Nha).

Tham khảo[sửa]