senselessly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛnts.ləs.li/

Phó từ[sửa]

senselessly /ˈsɛnts.ləs.li/

  1. Không có cảm giác, bất tỉnh.
  2. Không có nghĩa, vô nghĩa.
  3. Điên rồ, ngu dại.

Tham khảo[sửa]