Bước tới nội dung

sensitometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛnt.sə.ˈtɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

sensitometer /ˌsɛnt.sə.ˈtɑː.mə.tɜː/

  1. Máy đo độ nhạy.

Tham khảo

[sửa]