sentry
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
sentry
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sentry /ˈsɛn.tri/
- (Quân sự) Lính gác.
- Sự canh gác.
- to keep sentry — canh gác
- to relieve sentry — đổi gác, thay phiên gác
Tham khảo[sửa]