sequential

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪ.ˈkwɛnt.ʃəl/

Tính từ[sửa]

sequential ( không so sánh được)

  1. Liên tục, liên tiếp.
  2. Theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...).
  3. (Toán học) Dãy, theo dãy.
    sequential analysis — giải tích dãy

Tham khảo[sửa]