serai

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈrɑɪ/

Danh từ[sửa]

serai (số nhiều serais)

  1. Tạm nghỉ qua sa mạc.
  2. Khách sạn lớn, nhà trọ lớn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Mã Lai[sửa]

serai

Danh từ[sửa]

serai

  1. Sả