Bước tới nội dung

serigraph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛr.ə.ˌɡræf/

Danh từ

[sửa]

serigraph /ˈsɛr.ə.ˌɡræf/

  1. Bức in bằng lụa.

Tham khảo

[sửa]