seringa
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]seringa
Tham khảo
[sửa]- "seringa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sʁɛ̃.ɡa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
seringa /sʁɛ̃.ɡa/ |
seringas /sʁɛ̃.ɡa/ |
seringa gđ /sʁɛ̃.ɡa/
Tham khảo
[sửa]- "seringa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)