sermonette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɜː.mə.ˈnɛt/
Danh từ
[sửa]sermonette /ˌsɜː.mə.ˈnɛt/
- Bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn.
Tham khảo
[sửa]- "sermonette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)