Bước tới nội dung

serotinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈrɑːt.nəl/

Tính từ

[sửa]

serotinal /sə.ˈrɑːt.nəl/

  1. Nở cuối mùa; nở cuối buổi; bay cuối buổi.

Tham khảo

[sửa]