se servir tự động từ /sɛʁ.viʁ/
- Dùng, Sử dụng.
- Se servir du compas — dùng compa
- Gắp vào bát mình, lấy vào đĩa của mình, rót vào cốc của mình.
- Se servir de la viande — gắp thịt
- Se servir du vin — rót rượu vào cốc của mình
- Mua hàng.
- Se servir chez un fournisseur du quartier — mua hàng ở một nhà hàng trong phường