Bước tới nội dung

setting-coat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛt.tiɳ.ˈkoʊt/

Danh từ

[sửa]

setting-coat /ˈsɛt.tiɳ.ˈkoʊt/

  1. Lớp thạch cao trát ngoài cùng bức tường.

Tham khảo

[sửa]