seuil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
seuil
/sœj/
seuils
/sœj/

seuil /sœj/

  1. Ngưỡng cửa.
  2. Cửa vào.
    Seuil du musée — cửa vào nhà bảo tàng
  3. (Nghĩa bóng) Đầu.
    Seuil de l’année — đầu năm
  4. (Địa chất, địa lý) Ghềnh.
  5. (Tâm; sinh; kinh tế) ) ngưỡng.
    Seuil psychologique — ngưỡng tâm lý

Tham khảo[sửa]