sewage-farm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsuː.ɪdʒ.ˈfɑːrm/
Danh từ[sửa]
sewage-farm /ˈsuː.ɪdʒ.ˈfɑːrm/
- Trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác cống.
- Nơi biến chế nước cống thành phân, nơi ủ rác cống thành phân.
Tham khảo[sửa]
- "sewage-farm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)