sewage-farm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.ɪdʒ.ˈfɑːrm/

Danh từ[sửa]

sewage-farm /ˈsuː.ɪdʒ.ˈfɑːrm/

  1. Trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác cống.
  2. Nơi biến chế nước cống thành phân, nơirác cống thành phân.

Tham khảo[sửa]