shabby-genteel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃæ.bi.dʒɛn.ˈtil/

Tính từ[sửa]

shabby-genteel /ˈʃæ.bi.dʒɛn.ˈtil/

  1. Cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề.

Tham khảo[sửa]