Bước tới nội dung

shadow cabinet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ shadow (“bóng tối”) + cabinet (“nội các”).

Danh từ

[sửa]

shadow cabinet (số nhiều shadow cabinets)

  1. Nội các bóng tối; chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền).

Từ dẫn xuất

[sửa]