Bước tới nội dung

shamrock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃæm.ˌrɑːk/

Danh từ

[sửa]

shamrock /ˈʃæm.ˌrɑːk/

  1. Cây chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy).

Tham khảo

[sửa]