shantung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌʃæn.ˈtəŋ/

Danh từ[sửa]

shantung /ˌʃæn.ˈtəŋ/

  1. Lụa săngtung.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.tuɲ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
shantung
/ʃɑ̃.tuɲ/
shantung
/ʃɑ̃.tuɲ/

shantung /ʃɑ̃.tuɲ/

  1. Lụa săng tung.

Tham khảo[sửa]